Lương 10–30 triệu thì được vay bao nhiêu?
Các ngân hàng thường áp dụng hệ số nhân từ 8x đến 15x lương để xét duyệt hạn mức vay. Đồng thời, họ cũng đảm bảo tổng tiền góp hàng tháng không vượt quá 40% đến 50% thu nhập ròng.
.jpg)
Hạn mức vay theo lương: Lương 10–30 triệu thì được vay bao nhiêu?
Khi đăng ký vay tín chấp theo lương, một trong những câu hỏi quan trọng nhất là: “Tôi được vay tối đa bao nhiêu?” Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: mức lương, lịch sử tín dụng CIC, thời gian công tác, và đặc biệt là chính sách của từng ngân hàng. Tuy nhiên, có một nguyên tắc cơ bản luôn được áp dụng: khoản vay không được vượt quá 10 đến 15 lần thu nhập hàng tháng.
1. Quy tắc tính hạn mức vay theo thu nhập
Các ngân hàng thường áp dụng hệ số nhân từ 8x đến 15x lương để xét duyệt hạn mức vay. Đồng thời, họ cũng đảm bảo tổng tiền góp hàng tháng không vượt quá 40% đến 50% thu nhập ròng.
- Lương 10 triệu/tháng → Có thể vay 80 đến 120 triệu
- Lương 15 triệu/tháng → Có thể vay 120 đến 180 triệu
- Lương 20 triệu/tháng → Có thể vay 160 đến 250 triệu
- Lương 25 triệu/tháng → Có thể vay 200 đến 300 triệu
- Lương 30 triệu/tháng → Có thể vay 240 đến 400 triệu
Tất nhiên, đây là con số tham khảo. Hạn mức thực tế sẽ tùy thuộc vào yếu tố bổ sung như: bạn có đang vay nơi khác không, hợp đồng lao động còn hiệu lực bao lâu, và thời gian bạn đã làm việc tại công ty hiện tại.
Nhiều người nghĩ rằng thu nhập thấp sẽ khó được duyệt vay, nhưng thực tế các ngân hàng hiện nay đã áp dụng công nghệ chấm điểm tín dụng tự động, xét duyệt linh hoạt hơn trước. Nếu bạn có lương chuyển khoản ổn định từ 3 tháng trở lên và không có nợ xấu, thì hoàn toàn có thể vay tín chấp với hạn mức phù hợp và thủ tục nhanh chóng.
Trên thực tế, hạn mức vay tín chấp theo lương không chỉ phụ thuộc vào con số thu nhập hàng tháng, mà còn liên quan đến nhiều yếu tố mà ngân hàng sẽ đánh giá khi thẩm định hồ sơ. Trước hết, hình thức nhận lương của bạn rất quan trọng: nếu bạn nhận lương chuyển khoản qua ngân hàng đều đặn, từ 3 đến 6 tháng trở lên, khả năng được duyệt vay với hạn mức cao sẽ lớn hơn so với người nhận lương tiền mặt. Ngoài ra, ngành nghề bạn đang làm việc, quy mô doanh nghiệp, và thời gian làm việc tại công ty cũng ảnh hưởng đáng kể. Những người làm việc tại doanh nghiệp có pháp nhân rõ ràng, hợp đồng dài hạn, đóng BHXH đầy đủ thường được các tổ chức tài chính ưu tiên khi xét duyệt.
Một yếu tố không thể bỏ qua là lịch sử tín dụng. Nếu bạn từng có nợ xấu hoặc trả chậm các khoản vay cũ (dù là trả góp điện thoại, mua xe máy, hoặc thẻ tín dụng), ngân hàng sẽ đánh giá rủi ro của bạn cao hơn và giới hạn hạn mức vay, thậm chí từ chối cho vay. Trong khi đó, những khách hàng chưa từng vay nhưng có thu nhập ổn định, điểm tín dụng tốt sẽ có cơ hội vay với hạn mức gấp 10–15 lần lương.
Để dễ hình dung, hãy xem một ví dụ: Anh Minh – nhân viên văn phòng tại TP.HCM – có mức lương chuyển khoản 18 triệu/tháng, đã làm tại công ty hơn 2 năm. Anh chưa từng vay ngân hàng nhưng có mở thẻ tín dụng và luôn thanh toán đúng hạn. Khi đăng ký vay tín chấp tại một ngân hàng thương mại cổ phần, anh được duyệt hạn mức 250 triệu trong vòng 48 tháng với lãi suất ưu đãi 1.3%/tháng (giảm dần). Tổng tiền gốc + lãi anh phải trả hàng tháng khoảng 7.6 triệu đồng – chiếm khoảng 42% thu nhập. Đây là mức phù hợp, vừa đáp ứng nhu cầu tài chính, vừa không tạo áp lực chi tiêu hàng tháng.
2. Cách tăng hạn mức vay hiệu quả
Nếu bạn muốn được duyệt khoản vay cao hơn, có thể cân nhắc các giải pháp sau:
- Chứng minh thu nhập bổ sung (hoa hồng, phụ cấp, thu nhập từ vợ/chồng)
- Giữ lịch sử tín dụng tốt, không trả chậm nợ cũ
- Làm việc tại công ty lớn, thời gian công tác >12 tháng
- Sử dụng bảo hiểm nhân thọ để làm “tài sản chứng minh tài chính”
Một số ngân hàng hiện nay như VPBank, SHB, OCB, MBBank... có chính sách duyệt vay linh hoạt, giải ngân nhanh trong 1–3 ngày nếu hồ sơ đầy đủ. Bạn hoàn toàn có thể vay 100–400 triệu mà không cần tài sản thế chấp nếu thu nhập ổn định.
3. Lưu ý khi lựa chọn thời hạn và kỳ góp
Thời hạn vay càng dài thì số tiền trả hàng tháng càng thấp, tuy nhiên tổng lãi phải trả cũng sẽ cao hơn. Bạn nên cân nhắc lựa chọn kỳ hạn từ 24 đến 60 tháng sao cho khoản trả hàng tháng không vượt quá 40% lương. Đây là mức hợp lý để vừa duy trì sinh hoạt cá nhân, vừa không ảnh hưởng đến khả năng trả nợ.
Lưu ý: Luôn đọc kỹ hợp đồng, hỏi rõ về phí phạt tất toán sớm và các khoản phí ẩn (nếu có). Nếu cần hỗ trợ thẩm định hồ sơ, bạn có thể liên hệ tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên viên tại VaytraGopQuaLuong.com nhé